Trang chủ6830 • TPE
add
Msscorps Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
168,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
168,50 NT$ - 172,50 NT$
Phạm vi một năm
98,60 NT$ - 187,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,75 T TWD
Số lượng trung bình
255,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 576,92 Tr | 11,27% |
Chi phí hoạt động | 111,12 Tr | 3,71% |
Thu nhập ròng | 30,53 Tr | 125,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,29 | 101,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 203,76 Tr | 4,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 891,06 Tr | -40,35% |
Tổng tài sản | 5,97 T | -0,63% |
Tổng nợ | 2,99 T | 3,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,53 Tr | 125,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 207,05 Tr | 69,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -211,60 Tr | 36,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,80 Tr | -101,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,96 Tr | -97,41% |
Dòng tiền tự do | -43,86 Tr | 89,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
296