Trang chủ6830 • HKG
add
Huazhong In Vehicle Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
460,15 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
8,67
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 477,52 Tr | 23,29% |
Chi phí hoạt động | 125,99 Tr | 12,38% |
Thu nhập ròng | 12,95 Tr | 41,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 | 15,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,52 Tr | 26,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,77 Tr | -18,83% |
Tổng tài sản | 3,89 T | 12,77% |
Tổng nợ | 2,36 T | 22,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,95 Tr | 41,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,69 Tr | -77,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,74 Tr | 13,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,41 Tr | 16,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,66 Tr | -186,71% |
Dòng tiền tự do | -21,13 Tr | -38,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3.656