Trang chủ6826 • HKG
add
Shanghai Haohai Biological Technology
Giá đóng cửa hôm trước
26,95 $
Mức chênh lệch một ngày
26,45 $ - 27,40 $
Phạm vi một năm
23,55 $ - 42,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,81 T HKD
Số lượng trung bình
315,88 N
Tỷ số P/E
10,99
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 622,85 Tr | -7,35% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 211,77% |
Thu nhập ròng | 79,27 Tr | -11,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,73 | -4,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,00 Tr | 48,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,27 Tr | -11,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 1, 2007
Trang web
Nhân viên
2.179