Trang chủ6824 • TYO
add
New Cosmos Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.450,00 ¥ - 2.512,00 ¥
Phạm vi một năm
2.050,00 ¥ - 2.950,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,20 T JPY
Số lượng trung bình
2,87 N
Tỷ số P/E
9,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,64 T | 19,91% |
Chi phí hoạt động | 4,06 T | 14,38% |
Thu nhập ròng | 511,00 Tr | -44,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,04 | -53,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | 4,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,07 T | -3,49% |
Tổng tài sản | 67,29 T | 0,67% |
Tổng nợ | 16,03 T | -16,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 511,00 Tr | -44,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 T | 84,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -374,00 Tr | -27,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -241,00 Tr | -105,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 T | -78,85% |
Dòng tiền tự do | 1,07 T | 4,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1960
Trang web
Nhân viên
947