Trang chủ6822 • HKG
add
King's Flair International(Holdings)Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
287,01 Tr HKD
Số lượng trung bình
7,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
9,64%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 124,92 Tr | -24,96% |
Chi phí hoạt động | 41,90 Tr | 5,75% |
Thu nhập ròng | -20,49 Tr | -1.296,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,40 | -1.692,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,72 Tr | -212,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,01 Tr | 34,13% |
Tổng tài sản | 746,10 Tr | -2,26% |
Tổng nợ | 229,35 Tr | 17,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 516,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,49 Tr | -1.296,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,60 Tr | 308,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,05 Tr | -72,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,66 Tr | 247,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,94 Tr | 305,77% |
Dòng tiền tự do | -4,64 Tr | -177,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
151