Trang chủ6821 • HKG
add
Asymchem Laboratories (Tianjin) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
76,55 $
Mức chênh lệch một ngày
75,90 $ - 78,80 $
Phạm vi một năm
39,95 $ - 116,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,72 T HKD
Số lượng trung bình
343,61 N
Tỷ số P/E
24,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | -0,09% |
Chi phí hoạt động | 386,79 Tr | -8,42% |
Thu nhập ròng | 182,77 Tr | -13,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,68 | -13,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 317,01 Tr | -12,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,88 T | 10,10% |
Tổng tài sản | 19,81 T | 5,93% |
Tổng nợ | 2,45 T | 18,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,77 Tr | -13,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 442,44 Tr | 146,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 T | -203,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -181,40 Tr | 62,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -921,11 Tr | -23,20% |
Dòng tiền tự do | -654,34 Tr | 45,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
9.106