Trang chủ6819 • TYO
add
Izu Shaboten Resort Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
581,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
554,00 ¥ - 588,00 ¥
Phạm vi một năm
347,00 ¥ - 597,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,19 T JPY
Số lượng trung bình
35,93 N
Tỷ số P/E
13,65
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | 15,40% |
Chi phí hoạt động | 811,00 Tr | 7,42% |
Thu nhập ròng | 162,00 Tr | 37,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,28 | 18,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 350,50 Tr | 52,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | -1,68% |
Tổng tài sản | 6,81 T | 5,22% |
Tổng nợ | 1,49 T | -13,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,00 Tr | 37,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 1, 1976
Trang web
Nhân viên
182