Trang chủ6812 • HKG
add
Winson Holdings Hong Kong Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,92 Tr HKD
Số lượng trung bình
35,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,22 Tr | 3,74% |
Chi phí hoạt động | 15,82 Tr | 23,38% |
Thu nhập ròng | -3,81 Tr | -159,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,14 | -157,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,40 Tr | -127,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,94 Tr | 1,27% |
Tổng tài sản | 270,62 Tr | -3,12% |
Tổng nợ | 71,31 Tr | 9,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,81 Tr | -159,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,31 Tr | 1.387,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -463,00 N | 96,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,72 Tr | 49,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,12 Tr | 164,05% |
Dòng tiền tự do | -867,69 N | -114,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.589