Trang chủ6797 • TYO
add
Nagoya Electric Works Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.180,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.163,00 ¥ - 2.180,00 ¥
Phạm vi một năm
1.750,00 ¥ - 2.195,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,89 T JPY
Số lượng trung bình
2,44 N
Tỷ số P/E
5,42
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,28 T | 28,29% |
Chi phí hoạt động | 738,00 Tr | 1,79% |
Thu nhập ròng | 544,00 Tr | 253,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,71 | 175,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 775,75 Tr | 147,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 T | -38,28% |
Tổng tài sản | 26,63 T | 7,42% |
Tổng nợ | 5,59 T | -7,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 544,00 Tr | 253,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 5, 1958
Trang web
Nhân viên
430