Trang chủ6792 • TPE
add
Unictron Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
54,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
54,50 NT$ - 55,10 NT$
Phạm vi một năm
45,00 NT$ - 72,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T TWD
Số lượng trung bình
92,98 N
Tỷ số P/E
25,03
Tỷ lệ cổ tức
4,56%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 351,31 Tr | 13,97% |
Chi phí hoạt động | 69,05 Tr | -2,87% |
Thu nhập ròng | 27,90 Tr | 27,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,94 | 11,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,59 | 25,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,71 Tr | 62,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 954,29 Tr | 7,20% |
Tổng tài sản | 2,01 T | -6,42% |
Tổng nợ | 538,50 Tr | 2,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,90 Tr | 27,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,70 Tr | -6,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 140,24 Tr | 37,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,35 Tr | -246,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 190,38 Tr | 6,43% |
Dòng tiền tự do | 74,08 Tr | 64,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web