Trang chủ6789 • TPE
add
VisEra Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
242,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
242,00 NT$ - 246,00 NT$
Phạm vi một năm
166,50 NT$ - 360,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
77,98 T TWD
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
46,61
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,22 T | -9,56% |
Chi phí hoạt động | 231,60 Tr | 15,48% |
Thu nhập ròng | 273,20 Tr | -35,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,31 | -28,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,86 | -35,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 906,96 Tr | -27,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,42 T | -1,95% |
Tổng tài sản | 23,71 T | -4,40% |
Tổng nợ | 6,05 T | -23,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 273,20 Tr | -35,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 695,70 Tr | -27,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -849,28 Tr | -807,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -753,32 Tr | -28,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -906,90 Tr | -417,15% |
Dòng tiền tự do | 995,64 Tr | -8,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.534