Trang chủ6787 • TYO
add
Meiko
Giá đóng cửa hôm trước
5.700,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.610,00 ¥ - 5.750,00 ¥
Phạm vi một năm
4.320,00 ¥ - 9.590,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
150,90 T JPY
Số lượng trung bình
228,36 N
Tỷ số P/E
9,10
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,60 T | 13,28% |
Chi phí hoạt động | 5,59 T | 22,82% |
Thu nhập ròng | 6,23 T | 153,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,62 | 123,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,33 T | 24,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,31 T | 40,30% |
Tổng tài sản | 268,26 T | 16,82% |
Tổng nợ | 148,30 T | 10,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,23 T | 153,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 1975
Trang web
Nhân viên
11.912