Trang chủ6786 • TYO
add
RVH Inc
Giá đóng cửa hôm trước
83,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
83,00 ¥ - 85,00 ¥
Phạm vi một năm
40,00 ¥ - 146,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T JPY
Số lượng trung bình
826,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 282,00 Tr | -16,32% |
Chi phí hoạt động | 133,00 Tr | -5,67% |
Thu nhập ròng | -19,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -6,74 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,75 Tr | -227,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 446,00 Tr | -1,98% |
Tổng tài sản | 1,09 T | -15,70% |
Tổng nợ | 358,00 Tr | 15,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 732,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1996
Trang web
Nhân viên
139