Trang chủ6782 • TPE
add
Visco Vision Inc
Giá đóng cửa hôm trước
161,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
162,00 NT$ - 163,50 NT$
Phạm vi một năm
160,00 NT$ - 304,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,24 T TWD
Số lượng trung bình
198,61 N
Tỷ số P/E
16,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 60,16% |
Chi phí hoạt động | 173,01 Tr | 21,83% |
Thu nhập ròng | 198,54 Tr | 99,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,14 | 24,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,14 | 98,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 303,39 Tr | 51,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 611,93 Tr | -21,98% |
Tổng tài sản | 5,60 T | 20,23% |
Tổng nợ | 1,82 T | 6,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 198,54 Tr | 99,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 273,38 Tr | 1.181,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,41 Tr | -98,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -164,05 Tr | 51,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,64 Tr | 112,28% |
Dòng tiền tự do | -157,29 Tr | 70,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
762