Trang chủ6781 • TPE
add
Advanced Energy Solution Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
761,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
745,00 NT$ - 768,00 NT$
Phạm vi một năm
420,00 NT$ - 1.275,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
64,49 T TWD
Số lượng trung bình
2,08 Tr
Tỷ số P/E
29,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,19 T | 28,30% |
Chi phí hoạt động | 449,75 Tr | 12,93% |
Thu nhập ròng | 725,26 Tr | 55,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,73 | 20,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,49 | 55,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 891,38 Tr | 47,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,39 T | 49,12% |
Tổng tài sản | 20,58 T | 11,17% |
Tổng nợ | 5,86 T | 4,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 725,26 Tr | 55,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 885,79 Tr | 389,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 348,29 Tr | 307,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -343,20 Tr | -501,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 T | 207,77% |
Dòng tiền tự do | 694,93 Tr | 194,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
845