Trang chủ6775 • TYO
add
TB Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
131,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
127,00 ¥ - 132,00 ¥
Phạm vi một năm
89,00 ¥ - 275,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T JPY
Số lượng trung bình
52,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 562,00 Tr | -15,99% |
Chi phí hoạt động | 391,00 Tr | -2,49% |
Thu nhập ròng | -59,00 Tr | -210,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,50 | -269,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,00 Tr | -1.150,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,00 Tr | -47,19% |
Tổng tài sản | 1,42 T | -19,51% |
Tổng nợ | 746,00 Tr | -7,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 669,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,00 Tr | -210,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,00 Tr | 4,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | -140,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,00 Tr | -50,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,00 Tr | -10,34% |
Dòng tiền tự do | -77,50 Tr | 17,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
130