Trang chủ6772 • TYO
add
Tokyo Cosmos Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.460,00 ¥ - 6.500,00 ¥
Phạm vi một năm
3.000,00 ¥ - 6.910,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,28 T JPY
Số lượng trung bình
2,55 N
Tỷ số P/E
12,39
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 T | 2,27% |
Chi phí hoạt động | 527,91 Tr | 55,73% |
Thu nhập ròng | 185,88 Tr | 0,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,28 | -1,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 296,25 Tr | -25,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 T | -6,51% |
Tổng tài sản | 12,01 T | -3,23% |
Tổng nợ | 4,44 T | -17,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,88 Tr | 0,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1947
Trang web
Nhân viên
645