Trang chủ6768 • TYO
add
Tamura Corp
Giá đóng cửa hôm trước
445,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
442,00 ¥ - 449,00 ¥
Phạm vi một năm
374,00 ¥ - 757,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,67 T JPY
Số lượng trung bình
289,30 N
Tỷ số P/E
13,08
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,42 T | 13,37% |
Chi phí hoạt động | 6,08 T | 5,08% |
Thu nhập ròng | 951,00 Tr | -36,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | -44,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,10 T | 14,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,30 T | 16,10% |
Tổng tài sản | 124,35 T | 8,28% |
Tổng nợ | 60,32 T | 5,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 951,00 Tr | -36,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
4.410