Trang chủ6768 • TPE
add
Sports Gear Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
98,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
98,90 NT$ - 101,00 NT$
Phạm vi một năm
88,60 NT$ - 173,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
19,99 T TWD
Số lượng trung bình
978,28 N
Tỷ số P/E
11,88
Tỷ lệ cổ tức
6,18%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,27 T | 6,84% |
Chi phí hoạt động | 594,14 Tr | 3,25% |
Thu nhập ròng | 351,23 Tr | -21,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,66 | -26,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,76 | -22,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 770,92 Tr | 27,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,65 T | -21,70% |
Tổng tài sản | 21,21 T | -1,06% |
Tổng nợ | 7,52 T | 1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 351,23 Tr | -21,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,12 T | 64,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -539,75 Tr | -245,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -990,19 Tr | -638,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -340,55 Tr | -131,14% |
Dòng tiền tự do | 2,01 T | 308,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
32.946