Trang chủ6768 • TPE
add
Sports Gear Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
107,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
106,00 NT$ - 108,50 NT$
Phạm vi một năm
82,00 NT$ - 173,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,41 T TWD
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
11,93
Tỷ lệ cổ tức
5,78%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,01 T | 49,75% |
Chi phí hoạt động | 603,72 Tr | 19,39% |
Thu nhập ròng | 536,37 Tr | 57,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,93 | 5,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 750,17 Tr | 68,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,14 T | 1,20% |
Tổng tài sản | 24,75 T | 17,78% |
Tổng nợ | 8,45 T | 26,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 536,37 Tr | 57,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -707,78 Tr | -265,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -565,27 Tr | -752,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 331,06 Tr | 589,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -919,01 Tr | -2.922,42% |
Dòng tiền tự do | -1,26 T | -126,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
32.946