Trang chủ6763 • TYO
add
Teikoku Tsushin Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.225,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.209,00 ¥ - 2.260,00 ¥
Phạm vi một năm
1.851,00 ¥ - 3.285,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,94 T JPY
Số lượng trung bình
13,79 N
Tỷ số P/E
10,50
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,20 T | 18,98% |
Chi phí hoạt động | 952,86 Tr | 2,13% |
Thu nhập ròng | 616,44 Tr | 90,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,66 | 60,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 455,01 Tr | 132,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,14 T | 6,49% |
Tổng tài sản | 33,46 T | 4,29% |
Tổng nợ | 5,05 T | 8,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 616,44 Tr | 90,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1944
Trang web
Nhân viên
1.571