Trang chủ6748 • TYO
add
Seiwa Electric Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
506,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
509,00 ¥ - 523,00 ¥
Phạm vi một năm
434,00 ¥ - 624,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,78 T JPY
Số lượng trung bình
44,25 N
Tỷ số P/E
4,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,96 T | 5,73% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 8,77% |
Thu nhập ròng | 692,00 Tr | 76,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,69 | 67,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | 51,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 T | 21,36% |
Tổng tài sản | 30,38 T | 8,73% |
Tổng nợ | 13,11 T | 6,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 692,00 Tr | 76,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
620