Trang chủ6721 • TYO
add
Wintest Corp
Giá đóng cửa hôm trước
112,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
112,00 ¥ - 117,00 ¥
Phạm vi một năm
64,00 ¥ - 317,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,06 T JPY
Số lượng trung bình
371,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 76,00 Tr | 192,31% |
Chi phí hoạt động | 160,00 Tr | -18,78% |
Thu nhập ròng | -232,00 Tr | -34,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -305,26 | 54,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -199,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,00 Tr | 5,90% |
Tổng tài sản | 1,22 T | -36,17% |
Tổng nợ | 310,00 Tr | -25,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 906,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -232,00 Tr | -34,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
72