Trang chủ6715 • TYO
add
Nakayo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.549,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.543,00 ¥ - 2.549,00 ¥
Phạm vi một năm
998,00 ¥ - 2.608,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,22 T JPY
Số lượng trung bình
15,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,63 T | 14,47% |
Chi phí hoạt động | 718,00 Tr | -2,18% |
Thu nhập ròng | 275,00 Tr | 173,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,94 | 164,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 345,25 Tr | 2.977,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,46 T | 2,24% |
Tổng tài sản | 20,54 T | -6,38% |
Tổng nợ | 4,86 T | -12,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 275,00 Tr | 173,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 1944
Trang web
Nhân viên
734