Trang chủ6707 • TYO
add
Sanken Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.385,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.108,00 ¥ - 6.334,00 ¥
Phạm vi một năm
5.057,00 ¥ - 8.897,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
153,75 T JPY
Số lượng trung bình
342,04 N
Tỷ số P/E
3,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,30 T | -60,02% |
Chi phí hoạt động | 3,38 T | -79,68% |
Thu nhập ròng | 3,17 T | 9.226,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,61 | 22.583,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,45 T | -36,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,60 T | 29,19% |
Tổng tài sản | 274,79 T | -25,33% |
Tổng nợ | 119,13 T | -29,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,17 T | 9.226,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 1946
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.534