Trang chủ6706 • TPE
add
Fittech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
100,50 NT$ - 110,00 NT$
Phạm vi một năm
57,70 NT$ - 172,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,41 T TWD
Số lượng trung bình
4,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 108,14 Tr | -49,22% |
Chi phí hoạt động | 117,76 Tr | -7,30% |
Thu nhập ròng | -21,97 Tr | 78,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,31 | 56,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,61 Tr | 15,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -245,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | -20,02% |
Tổng tài sản | 7,20 T | 9,55% |
Tổng nợ | 3,37 T | 6,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,97 Tr | 78,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,04 Tr | 193,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -280,52 Tr | -242,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 226,41 Tr | 46,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,11 Tr | -96,85% |
Dòng tiền tự do | -149,36 Tr | 46,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
242