Trang chủ6706 • TPE
add
Fittech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
71,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
70,00 NT$ - 72,80 NT$
Phạm vi một năm
57,70 NT$ - 194,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,52 T TWD
Số lượng trung bình
5,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,88 Tr | 47,81% |
Chi phí hoạt động | 117,88 Tr | -26,51% |
Thu nhập ròng | -251,51 Tr | -104,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -100,65 | -38,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,88 Tr | 55,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | -27,70% |
Tổng tài sản | 6,92 T | 9,62% |
Tổng nợ | 3,09 T | 9,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -251,51 Tr | -104,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -167,35 Tr | -699,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -228,11 Tr | 78,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 231,59 Tr | -24,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,59 Tr | 77,05% |
Dòng tiền tự do | -588,27 Tr | -412,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
242