Trang chủ6698 • HKG
add
STAR CM Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,89 $
Mức chênh lệch một ngày
1,89 $ - 1,98 $
Phạm vi một năm
1,70 $ - 6,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
765,19 Tr HKD
Số lượng trung bình
493,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,02 Tr | -67,42% |
Chi phí hoạt động | 57,77 Tr | -45,88% |
Thu nhập ròng | -87,87 Tr | 88,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -190,96 | 66,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,20 Tr | 75,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,25 Tr | 20,17% |
Tổng tài sản | 2,90 T | -9,86% |
Tổng nợ | 251,21 Tr | -27,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,87 Tr | 88,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,36 Tr | 64,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,66 Tr | 50,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 Tr | 11,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,64 Tr | 58,25% |
Dòng tiền tự do | -15,49 Tr | 84,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
127