Trang chủ6677 • HKG
add
Sino-Ocean Service Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
568,32 Tr HKD
Số lượng trung bình
743,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 692,89 Tr | -3,50% |
Chi phí hoạt động | 163,85 Tr | 41,98% |
Thu nhập ròng | -155,05 Tr | -622,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,38 | -641,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,29 Tr | -206,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 759,12 Tr | 7,13% |
Tổng tài sản | 3,76 T | -8,87% |
Tổng nợ | 1,94 T | -0,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -155,05 Tr | -622,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,08 Tr | -139,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,64 Tr | -198,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -960,00 N | 91,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,70 Tr | -201,10% |
Dòng tiền tự do | -37,80 Tr | -187,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
8.382