Trang chủ6674 • TYO
add
GS Yuasa
Giá đóng cửa hôm trước
2.271,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.303,50 ¥ - 2.375,50 ¥
Phạm vi một năm
1.913,00 ¥ - 3.407,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
237,96 T JPY
Số lượng trung bình
469,87 N
Tỷ số P/E
7,26
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,31 T | 4,86% |
Chi phí hoạt động | 23,48 T | 10,38% |
Thu nhập ròng | 8,98 T | -23,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,54 | -27,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,94 T | 58,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,75 T | -36,48% |
Tổng tài sản | 674,33 T | 10,55% |
Tổng nợ | 286,28 T | 3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 388,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,98 T | -23,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.892