Trang chủ6672 • TPE
add
Ventec International Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
73,00 NT$ - 74,60 NT$
Phạm vi một năm
55,40 NT$ - 91,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,30 T TWD
Số lượng trung bình
569,71 N
Tỷ số P/E
15,59
Tỷ lệ cổ tức
4,51%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -4,86% |
Chi phí hoạt động | 260,35 Tr | -5,61% |
Thu nhập ròng | 74,91 Tr | -16,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,33 | -11,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,08 Tr | -7,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | 14,32% |
Tổng tài sản | 5,09 T | 2,34% |
Tổng nợ | 1,73 T | -3,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,91 Tr | -16,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,92 Tr | -33,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,58 Tr | 1.262,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,65 Tr | 322,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 265,52 Tr | 11,68% |
Dòng tiền tự do | 295,08 Tr | -23,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web