Trang chủ6671 • TPE
add
San Neng Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
36,05 NT$ - 36,50 NT$
Phạm vi một năm
35,50 NT$ - 44,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T TWD
Số lượng trung bình
22,64 N
Tỷ số P/E
13,78
Tỷ lệ cổ tức
7,20%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 501,05 Tr | -0,00% |
Chi phí hoạt động | 129,10 Tr | -4,62% |
Thu nhập ròng | 49,02 Tr | 20,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,78 | 20,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,38 Tr | 10,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,94 Tr | -32,89% |
Tổng tài sản | 2,12 T | -5,79% |
Tổng nợ | 445,42 Tr | -10,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,02 Tr | 20,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,56 Tr | -17,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,89 Tr | -115,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,42 Tr | 26,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,80 Tr | 10,12% |
Dòng tiền tự do | -113,19 Tr | 4,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
649