Trang chủ6670 • TPE
add
Fusheng Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
248,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
249,00 NT$ - 260,00 NT$
Phạm vi một năm
228,00 NT$ - 383,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
35,61 T TWD
Số lượng trung bình
277,52 N
Tỷ số P/E
10,81
Tỷ lệ cổ tức
7,69%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,89 T | -16,09% |
Chi phí hoạt động | 719,10 Tr | 0,58% |
Thu nhập ròng | 485,80 Tr | -41,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,24 | -29,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,49 | -42,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 915,96 Tr | -32,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,85 T | 9,54% |
Tổng tài sản | 25,47 T | 8,24% |
Tổng nợ | 8,78 T | -1,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 485,80 Tr | -41,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 489,45 Tr | -27,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -281,96 Tr | -26,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,53 T | -43,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,85 T | -55,58% |
Dòng tiền tự do | -2,50 T | -91,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
8.966