Trang chủ6669 • HKG
add
Acotec Scientific Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,26 $
Mức chênh lệch một ngày
12,07 $ - 12,46 $
Phạm vi một năm
5,26 $ - 15,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,90 T HKD
Số lượng trung bình
414,98 N
Tỷ số P/E
34,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 175,60 Tr | 20,14% |
Chi phí hoạt động | 97,99 Tr | 6,37% |
Thu nhập ròng | 44,29 Tr | 121,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,22 | 84,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,55 Tr | 81,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 995,38 Tr | 7,35% |
Tổng tài sản | 1,83 T | 6,95% |
Tổng nợ | 384,00 Tr | 3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 313,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,29 Tr | 121,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,93 Tr | 182,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,94 Tr | -1.584,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,24 Tr | -0,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,35 Tr | -257,47% |
Dòng tiền tự do | 13,25 Tr | 1.894,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
645