Trang chủ6666 • HKG
add
Evergrande Property Services Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,14 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 1,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,11 T HKD
Số lượng trung bình
85,19 Tr
Tỷ số P/E
11,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,32 T | 6,86% |
Chi phí hoạt động | 251,12 Tr | -9,49% |
Thu nhập ròng | 236,14 Tr | -5,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,11 | -11,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 353,96 Tr | -0,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 T | 20,33% |
Tổng tài sản | 8,55 T | 3,75% |
Tổng nợ | 7,10 T | -8,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 56,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 236,14 Tr | -5,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -163,12 Tr | -440,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 219,60 Tr | 18,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,06 Tr | -22,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,36 Tr | -81,62% |
Dòng tiền tự do | 211,75 Tr | -0,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
98.516