Trang chủ6663 • TYO
add
Taiyo Technolex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
270,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
270,00 ¥ - 274,00 ¥
Phạm vi một năm
192,00 ¥ - 352,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T JPY
Số lượng trung bình
255,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 1,30% |
Chi phí hoạt động | 227,00 Tr | -15,93% |
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | 71,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,56 | 69,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,00 Tr | -2,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | -14,02% |
Tổng tài sản | 4,75 T | -3,87% |
Tổng nợ | 2,24 T | -5,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | 71,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 12, 1960
Trang web
Nhân viên
209