Trang chủ6661 • HKG
add
Huzhou Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,04 $
Phạm vi một năm
4,99 $ - 6,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T HKD
Số lượng trung bình
767,00
Tỷ số P/E
8,18
Tỷ lệ cổ tức
6,37%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 590,32 Tr | -7,55% |
Chi phí hoạt động | 26,18 Tr | -7,75% |
Thu nhập ròng | 29,62 Tr | 4,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,02 | 12,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,95 Tr | -13,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 858,52 Tr | 0,09% |
Tổng tài sản | 2,21 T | 0,37% |
Tổng nợ | 874,68 Tr | -5,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,62 Tr | 4,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
441