Trang chủ6660 • HKG
add
AIM Vaccine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,90 $
Mức chênh lệch một ngày
3,87 $ - 4,04 $
Phạm vi một năm
3,03 $ - 9,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,91 T HKD
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,33 Tr | -4,19% |
Chi phí hoạt động | 236,45 Tr | -10,83% |
Thu nhập ròng | -65,56 Tr | 5,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,48 | 1,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,39 Tr | 0,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 401,85 Tr | -38,68% |
Tổng tài sản | 7,19 T | -1,82% |
Tổng nợ | 3,64 T | 1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,56 Tr | 5,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,42 Tr | 0,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,40 Tr | -21,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,33 Tr | -97,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,38 Tr | -254,25% |
Dòng tiền tự do | -60,52 Tr | 10,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.493