Trang chủ6657 • TPE
add
Energenesis Biomedical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
53,30 NT$ - 55,30 NT$
Phạm vi một năm
48,06 NT$ - 85,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,75 T TWD
Số lượng trung bình
371,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 Tr | 26,63% |
Chi phí hoạt động | 54,02 Tr | -2,48% |
Thu nhập ròng | -47,63 Tr | 2,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,31 N | 22,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,35 Tr | 3,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 954,61 Tr | 51,12% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 41,31% |
Tổng nợ | 29,23 Tr | 6,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,63 Tr | 2,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,09 Tr | -25,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,38 Tr | 186,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,53 Tr | 2,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,72 Tr | 96,32% |
Dòng tiền tự do | -37,10 Tr | -38,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
35