Trang chủ6657 • TPE
add
Energenesis Biomedical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
48,85 NT$ - 51,40 NT$
Phạm vi một năm
45,49 NT$ - 63,33 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,42 T TWD
Số lượng trung bình
296,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 Tr | 40,53% |
Chi phí hoạt động | 92,88 Tr | 84,20% |
Thu nhập ròng | -89,68 Tr | -98,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,24 N | -41,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -87,37 Tr | -93,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 556,21 Tr | -26,12% |
Tổng tài sản | 673,22 Tr | -24,14% |
Tổng nợ | 29,74 Tr | 15,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 643,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,68 Tr | -98,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,90 Tr | -26,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,64 Tr | -71,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,70 Tr | 401,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,60 Tr | -835,18% |
Dòng tiền tự do | -44,72 Tr | 5,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
35