Trang chủ6655 • TPE
add
Keding Enterprises Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
115,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
114,00 NT$ - 115,50 NT$
Phạm vi một năm
112,00 NT$ - 136,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,19 T TWD
Số lượng trung bình
5,29 N
Tỷ số P/E
27,25
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 647,38 Tr | 2,49% |
Chi phí hoạt động | 207,00 Tr | 0,63% |
Thu nhập ròng | 69,55 Tr | -39,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,74 | -40,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,73 Tr | -10,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,96 Tr | 33,21% |
Tổng tài sản | 8,65 T | 23,11% |
Tổng nợ | 6,27 T | 33,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,55 Tr | -39,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,12 Tr | 16,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,99 Tr | 65,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,04 Tr | -888,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,64 Tr | 19,21% |
Dòng tiền tự do | 209,57 Tr | 177,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
539