Trang chủ6655 • HKG
add
Huaxin Cement Class H Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
16,65 $
Mức chênh lệch một ngày
16,43 $ - 17,76 $
Phạm vi một năm
7,25 $ - 20,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,87 T CNY
Số lượng trung bình
7,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,88 T | -2,94% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | 9,11% |
Thu nhập ròng | 869,58 Tr | 57,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,79 | 62,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,34 T | 12,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,67 T | 26,87% |
Tổng tài sản | 70,87 T | 2,75% |
Tổng nợ | 35,86 T | -0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 869,58 Tr | 57,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,73 T | 6,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -291,82 Tr | 67,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 T | 35,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 302,25 Tr | 128,59% |
Dòng tiền tự do | 3,26 T | 225,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
20.174