Trang chủ6653 • TYO
add
Seiko Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.733,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.710,00 ¥ - 1.753,00 ¥
Phạm vi một năm
954,00 ¥ - 1.880,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,99 T JPY
Số lượng trung bình
124,60 N
Tỷ số P/E
13,59
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,91 T | -7,66% |
Chi phí hoạt động | 860,00 Tr | 2,99% |
Thu nhập ròng | 230,00 Tr | 35,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,89 | 46,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 343,00 Tr | 0,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,90 T | 145,93% |
Tổng tài sản | 27,93 T | 3,14% |
Tổng nợ | 11,18 T | -11,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,00 Tr | 35,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1921
Trang web
Nhân viên
985