Trang chủ6653 • TYO
add
Seiko Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.166,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.152,00 ¥ - 1.173,00 ¥
Phạm vi một năm
966,00 ¥ - 1.630,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,02 T JPY
Số lượng trung bình
92,39 N
Tỷ số P/E
9,28
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,83 T | 4,31% |
Chi phí hoạt động | 797,00 Tr | 4,87% |
Thu nhập ròng | 455,00 Tr | 8,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,15 | 3,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 773,25 Tr | 17,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 T | 40,36% |
Tổng tài sản | 30,33 T | 5,48% |
Tổng nợ | 14,45 T | -7,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 455,00 Tr | 8,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1921
Trang web
Nhân viên
1.001