Trang chủ6645 • TPE
add
Kim Forest Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,75 NT$ - 21,85 NT$
Phạm vi một năm
16,40 NT$ - 39,42 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T TWD
Số lượng trung bình
58,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,33 Tr | 21,98% |
Chi phí hoạt động | 59,74 Tr | -6,26% |
Thu nhập ròng | -44,56 Tr | -17,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,97 | 3,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,22 Tr | 19,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,86 Tr | 16,64% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 17,43% |
Tổng nợ | 503,22 Tr | 28,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 636,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,56 Tr | -17,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 Tr | 86,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,50 Tr | 24,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 189,08 Tr | 27,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 175,11 Tr | 47,96% |
Dòng tiền tự do | 575,38 N | -98,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
58