Trang chủ6641 • TPE
add
GSD Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,40 NT$ - 19,80 NT$
Phạm vi một năm
19,05 NT$ - 35,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
708,10 Tr TWD
Số lượng trung bình
24,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,15%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 438,12 Tr | -10,58% |
Chi phí hoạt động | 141,80 Tr | -1,01% |
Thu nhập ròng | 9,62 Tr | 14,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,19 | 27,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,11 Tr | 88,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 443,84 Tr | -13,32% |
Tổng tài sản | 2,00 T | -7,09% |
Tổng nợ | 603,09 Tr | -8,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,62 Tr | 14,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,38 Tr | -241,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,21 Tr | -35,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,96 Tr | -35,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,43 Tr | -153,50% |
Dòng tiền tự do | -58,07 Tr | -1.466,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web