Trang chủ6640 • TYO
add
I-PEX Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.939,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.938,00 ¥ - 2.944,00 ¥
Phạm vi một năm
1.326,00 ¥ - 2.962,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
55,01 T JPY
Số lượng trung bình
152,47 N
Tỷ số P/E
289,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,36 T | 6,05% |
Chi phí hoạt động | 4,86 T | 11,92% |
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | -98,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | -98,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,67 T | -3,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 131,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,59 T | -1,50% |
Tổng tài sản | 91,85 T | -2,48% |
Tổng nợ | 32,00 T | -7,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | -98,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1963
Trang web
Nhân viên
5.007