Trang chủ6638 • TYO
add
Công ty Mimaki Engineering
Giá đóng cửa hôm trước
1.496,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.503,00 ¥ - 1.545,00 ¥
Phạm vi một năm
1.141,00 ¥ - 2.237,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,21 T JPY
Số lượng trung bình
122,72 N
Tỷ số P/E
7,86
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,97 T | -5,55% |
Chi phí hoạt động | 7,60 T | 2,97% |
Thu nhập ròng | 1,43 T | -19,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,17 | -14,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,58 T | -18,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,03 T | -0,02% |
Tổng tài sản | 76,72 T | 6,98% |
Tổng nợ | 41,79 T | -0,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 T | -19,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.114