Trang chủ6630 • TYO
add
YA-MAN
Giá đóng cửa hôm trước
704,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
696,00 ¥ - 703,00 ¥
Phạm vi một năm
682,00 ¥ - 1.046,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,67 T JPY
Số lượng trung bình
224,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,97 T | -24,03% |
Chi phí hoạt động | 3,44 T | -31,99% |
Thu nhập ròng | 90,00 Tr | -80,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | -74,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 570,50 Tr | -12,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,74 T | -2,44% |
Tổng tài sản | 29,69 T | -10,19% |
Tổng nợ | 4,84 T | -25,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,00 Tr | -80,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 5, 1978
Trang web
Nhân viên
446