Trang chủ6630 • TYO
add
YA-MAN
Giá đóng cửa hôm trước
899,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
903,00 ¥ - 918,00 ¥
Phạm vi một năm
668,00 ¥ - 995,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,56 T JPY
Số lượng trung bình
189,13 N
Tỷ số P/E
139,21
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,32 T | -7,16% |
Chi phí hoạt động | 3,44 T | -21,60% |
Thu nhập ròng | 1,12 T | 349,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,70 | 368,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 284,18 Tr | 193,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,37 T | 2,67% |
Tổng tài sản | 30,15 T | -1,70% |
Tổng nợ | 3,86 T | -19,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 T | 349,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 5, 1978
Trang web
Nhân viên
446