Trang chủ6626 • HKG
add
Yuexiu Services Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,53 $
Mức chênh lệch một ngày
2,53 $ - 2,55 $
Phạm vi một năm
2,52 $ - 3,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 T HKD
Số lượng trung bình
939,97 N
Tỷ số P/E
11,11
Tỷ lệ cổ tức
6,76%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 980,94 Tr | 0,09% |
Chi phí hoạt động | 73,12 Tr | -10,43% |
Thu nhập ròng | 119,86 Tr | -13,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,22 | -13,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,32 Tr | -20,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 T | -26,54% |
Tổng tài sản | 6,98 T | -0,40% |
Tổng nợ | 3,30 T | 2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,86 Tr | -13,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,42 Tr | -19,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 172,46 Tr | 116,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,70 Tr | -75,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 219,31 Tr | 122,36% |
Dòng tiền tự do | 106,76 Tr | -18,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
10.369