Trang chủ6625 • TYO
add
Jalco Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
282,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
273,00 ¥ - 282,00 ¥
Phạm vi một năm
202,00 ¥ - 571,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,35 T JPY
Số lượng trung bình
582,24 N
Tỷ số P/E
11,35
Tỷ lệ cổ tức
6,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | -77,58% |
Chi phí hoạt động | 216,00 Tr | 9,09% |
Thu nhập ròng | -123,00 Tr | -114,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,44 | -165,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 717,50 Tr | -51,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -925,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 T | 86,19% |
Tổng tài sản | 78,33 T | 37,26% |
Tổng nợ | 59,23 T | 46,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -123,00 Tr | -114,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 10, 2011
Trang web
Nhân viên
10