Trang chủ6620 • TYO
add
Miyakoshi Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.133,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.150,00 ¥ - 1.189,00 ¥
Phạm vi một năm
897,00 ¥ - 2.838,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,58 T JPY
Số lượng trung bình
110,74 N
Tỷ số P/E
96,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,00 Tr | -15,17% |
Chi phí hoạt động | -257,00 Tr | -317,80% |
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | 33,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,72 | 57,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,75 Tr | -23,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | 33,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
26