Trang chủ6617 • TYO
add
Takaoka Toko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.957,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.961,00 ¥ - 2.055,00 ¥
Phạm vi một năm
1.510,00 ¥ - 2.636,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,45 T JPY
Số lượng trung bình
51,98 N
Tỷ số P/E
8,65
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,95 T | -9,62% |
Chi phí hoạt động | 4,54 T | 1,68% |
Thu nhập ròng | 1,39 T | -26,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,84 T | -22,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,70 T | -20,09% |
Tổng tài sản | 110,21 T | 0,76% |
Tổng nợ | 45,03 T | -5,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 T | -26,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
2.521