Trang chủ6617 • TYO
add
Takaoka Toko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.939,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.922,00 ¥ - 1.964,00 ¥
Phạm vi một năm
1.510,00 ¥ - 2.767,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,40 T JPY
Số lượng trung bình
31,62 N
Tỷ số P/E
7,16
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,91 T | 8,50% |
Chi phí hoạt động | 4,84 T | 12,19% |
Thu nhập ròng | 518,00 Tr | -30,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,17 | -35,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 T | -16,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,87 T | 19,89% |
Tổng tài sản | 109,02 T | 5,88% |
Tổng nợ | 44,90 T | 4,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 518,00 Tr | -30,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
2.521