Trang chủ6616 • HKG
add
Global New Material InternatinlHldngsLtd
Giá đóng cửa hôm trước
8,90 $
Mức chênh lệch một ngày
8,87 $ - 9,48 $
Phạm vi một năm
3,36 $ - 9,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,71 T HKD
Số lượng trung bình
20,61 Tr
Tỷ số P/E
54,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 456,02 Tr | 17,74% |
Chi phí hoạt động | 93,66 Tr | 12,43% |
Thu nhập ròng | 31,10 Tr | -41,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,82 | -50,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,29 Tr | 28,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 T | 6,70% |
Tổng tài sản | 8,25 T | 40,70% |
Tổng nợ | 3,27 T | 98,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,10 Tr | -41,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,18 Tr | -135,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -375,76 Tr | -88,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 529,36 Tr | 141,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,90 Tr | -24,58% |
Dòng tiền tự do | -299,57 Tr | -504,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
924